Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 25-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:29 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 11 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 94 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,190.00 -996.86 | 15,280.00 -1,070.36 | 15,580.00 -1,295.03 |
Đô la Canada | CAD | 17,284.00 -422.58 | 17,284.00 -601.43 | 18,061 -398.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,680 -1,781.90 | 26,680 -2,069.39 | 27,547 -2,124.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,223.03 -238.01 | 3,255.58 -240.42 | 3,360.84 -247.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,419.00 -191.62 | 3,531.00 -217.92 |
Euro | EUR | 27,260 522.39 | 27,340 332.31 | 27,720 -483.90 |
Bảng Anh | GBP | 29,362 -2,612.54 | 29,658 -2,638.94 | 30,613 -2,721.01 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,934.00 -234.74 | 2,944.00 -256.75 | 3,139.00 -164.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 289.26 -10.52 | 300.85 -10.92 |
Yên Nhật | JPY | 160.50 0.11 | 160.65 -1.36 | 170.20 0.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.98 0.10 | 16.18 -1.46 | 19.98 0.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,485 -4,784.99 | 80,591 -4,969.47 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,102.77 -611.52 | 5,214.55 -624.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,202.00 -56.89 | 2,274.00 -80.81 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.00 -19.04 | 294.00 19.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,374.20 -335.49 | 6,629.65 -348.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,150.00 -171.40 | 2,211.00 -208.97 |
Đô la Singapore | SGD | 17,219.17 -1,428.58 | 17,393.10 -1,443.01 | 17,952.76 -1,487.78 |
Bạc Thái | THB | 666.00 3.39 | 669.00 -67.23 | 701.00 -63.43 |
Đô la Mỹ | USD | 23,870 -1,190.00 | 23,870 -1,220.00 | 24,170 -1,280.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.